Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pin something on” Tìm theo Từ (8.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.397 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, reflect ( well / badly ) on somebody / something, có tiếng/mang tiếng
  • định giá trị của cái gì,
  • Thành Ngữ:, to have something on the brain, luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to sneak up ( on somebody / something ), ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, a whale on ( at , for ) something, một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • Thành Ngữ:, take a rain-check ( on something ), (thông tục) hẹn lần sau, dịp khác
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, to get something on the brain, d? cho cái gì làm ám ?nh tâm trí
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • Thành Ngữ:, to have something on one's conscience, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm
  • Thành Ngữ:, to have something on one's mind, lo lắng về điều gì
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Danh từ: sự san bằng; làm nhẵn, Toán & tin: sự làm trơn, sự làm nhẵn, sự xoa mặt, sự lọc san bằng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top