Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Planche” Tìm theo Từ (941) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (941 Kết quả)

  • hằng số planck,
  • gạch (xây) chân tường,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
  • mặt phẳng làm việc,
  • chỉ số từng nơi,
  • máy bay-tên lửa,
  • mặt phẵng trực diện môi-lưỡí,
  • mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng mốc, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mặt phẳng gốc, mặt chuẩn, mặt so sánh, Địa chất: mức chuẩn, mức số không,
  • rãnh đỉnh,
  • mặt mài nhẵn,
  • địa cuốn theo, đĩa cuốn theo,
  • mặt giới hạn, mặt đầu, mặt mút, mặt giới hạn,
  • mặt phẳng xích đạo, mặt phẳng xích đạo, earth's equatorial plane, mặt phẳng xích đạo trái đất
  • mặt phẳng qua tâm,
  • mặt vòm (của nếp uấn),
  • máy bay hộ tống,
  • mặt cắt khai,
  • mắt cắt khai, mặt phẵng tách, mặt cắt khai, mặt thớ chẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top