Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prick ” Tìm theo Từ (1.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.854 Kết quả)

  • giảm giá,
  • ổn định vật giá,
  • giá tính bằng bảng anh,
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • ván khuôn đặc biệt,
  • giá cao nhất,
  • giá cả không ổn định,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • hàng cồng kềnh,
  • nung gạch,
  • các giá phân biệt, giá cả phân biệt, giá cả sai biệt,
  • giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • giá nông sản thấp nhất, hạn ngạch định giá nông sản phẩm,
  • giá tối thiểu,
  • giá chốt, giá giữ cố định,
  • giá hiện hành, thời giá,
  • giá đầu vào,
  • giá cả được kiểm soát,
  • lát gạch,
  • giá chưa được thực nghiệm, giá chưa thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top