Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prized” Tìm theo Từ (1.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.526 Kết quả)

  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
"
  • / ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây thủy lạp
  • sặc sỡ,
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • / ʌn´praizd /, tính từ, không được đánh giá cao,
  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua),
  • / ´praiz¸fait /, danh từ, trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền,
  • Danh từ: người đoạt giải,
  • / ´praiz¸winiη /, tính từ, Đoạt giải,
  • Danh từ: giải xuất sắc (trong kỳ thi),
  • phiếu đánh giá,
  • Danh từ: người đoạt giải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top