Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the proof” Tìm theo Từ (18.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.856 Kết quả)

  • người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • nới lỏng đai ốc,
  • nới lỏng đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Thành Ngữ:, to cut the painter, (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • / pru:f /, Danh từ: chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, tiêu chuẩn nồng độ của rượu cất, (quân sự) sự thử súng, sự...
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to the plough, plough
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to put somebody up to the ropes, o show somebody the ropes
  • Thành Ngữ:, the burden of proof, (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
  • dây neo mái, giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn), thanh kéo giàn mái,
  • ra khơi,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top