Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quay-lật” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • lô đất,
  • Thành Ngữ:, to cast lot, lot
  • dãy phòng cho thuê,
  • bộ lòng lợn,
  • điều khoản miễn thực hiện,
  • lập một hợp đồng,
  • thuê thiết bị,
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • phương pháp đồ thị lô,
  • máy điện thoại có loa,
  • điều khoản thoái thác,
  • thuế khu mỏ,
  • tập tem,
  • Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top