Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rabbit s foot” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • Danh từ: sức mạnh của thói quen, sự thôi thúc hay thúc đẩy của thói quen,
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • thuốc gây nghiện,
  • máng dốc đổ rác,
  • thể bướu quặng,
  • Danh từ: chỗ đổ rác,
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Địa chất: máng than,
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • thanh nằm ngang,
  • chỗ tháo bao tải,
  • thanh đứng,
  • búp chè,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • như toboggan-slide,
  • Danh từ: máng xối (ở mái nhà), máng xối, máng xối,
  • máng chứa phoi,
  • hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng), hàm cầu tập quán (tiêu dùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top