Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rain on” Tìm theo Từ (4.620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.620 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • tàu chở ray,
  • giao hàng tại ga, giao hàng tại toa,
  • đường thoát nước chính, dẫn động chính, mương chính, ống thoát nước chính,
"
  • tàu chở ray,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • đường ray chính, đường ray cố định,
  • tiền lãi do đi vay,
  • độ tăng tích trên trục,
  • giá giao trên toa, giao tại đường sắt,
  • độ tăng tích trao đổi,
  • cống thoát nước trong thành phố,
  • sự chảy tiền mặt ra nước ngoài, tiêu hao tiền mặt,
  • miễn cước phí đường sắt,
  • tàu kéo mài ray,
  • / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc), ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống...
  • sự tiêu hao tài nguyên,
  • tảng thịt treo trên giá,
  • hệ thống trạm trên đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top