Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reason why” Tìm theo Từ (1.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.330 Kết quả)

  • / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong một thời gian nhất định) (như) season,
  • công nhân theo mùa, người làm theo thời vụ,
  • / ´bi:kn /, Danh từ: Đèn hiệu, (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, Ngoại...
  • / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tụng...
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • / wei /, Danh từ: chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại, Hóa học & vật liệu: nước sữa, Kinh tế:...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, Danh từ: sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự...
  • Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà; hắn, họ, Kỹ thuật...
  • / rai /, Tính từ: nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người), (nghĩa bóng) gượng, hài hước một cách châm biếm, hơi chế...
  • / ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine,
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • nhựa giai đoạn a, resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn a), nhựa rezol,
  • / 'rezin /, Danh từ: nhựa thông, chất tương tự được tổng hợp nhân tạo (dùng làm chất dẻo, để chế ra chất dẻo, nhựa), Xây dựng: nhựa (cây),...
  • Danh từ: (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa, mốc báo rađa,
  • / ´reidɔn /, Danh từ: (hoá học) rađon (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải của rađi sinh ra), Hóa học & vật liệu: nguyên tố...
  • / ´meisn /, Danh từ: thợ nề, thợ xây, (mason) như freemason, Ngoại động từ: xây; xây dựng, Xây dựng: chèn lắp, Kỹ...
  • / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt meson, hạt mêzon, Kỹ thuật chung: mezon, eta meson, mezon...
  • / ´reiɔn /, Danh từ: tơ nhân tạo, Hóa học & vật liệu: tơ nhân tạo, Kinh tế: tơ nhân tạo, regular rayon, tơ nhân tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top