Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Red-handed ” Tìm theo Từ (1.997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.997 Kết quả)

  • / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...),
  • / ´redai /, Kinh tế: chạy đêm,
  • Tính từ: có hoa đỏ,
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • dấu x đỏ,
  • Danh từ: loại cải bắp có lá đỏ,
  • danh từ, thẻ đỏ (trong bóng đá),
  • đất sét màu đỏ, đất đỏ, sét màu đỏ,
  • Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
  • súng phóng đỏ,
  • Danh từ: cá mòi muối sấy khô hun khói, (idiom) đánh trống lảng, (từ cổ,nghĩa cổ) lính, Nguồn khác: Kinh tế: bản cáo...
  • tăng huyết áp lành tính,
  • nhồi máu thẩm,
  • nước kiềm đỏ,
  • bùn đỏ,
  • ôxit đỏ,
  • Ngoại động từ: kiểm tra,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • tủy lách, tủy đỏ,
  • mục màu đỏ, sự mục đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top