Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rod ” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • khớp thanh,
  • sự khoan bằng cần, sự khoan sâu,
  • que thăm, thước đo,
  • máy nghiền kiểu thanh,
  • cấu thanh, cấu bản lề,
  • Danh từ: người câu cá (như) rod,
  • số đọc mia,
  • cái định vị cốt thép,
  • cái định vị cốt thép,
  • cột ống bơm,
  • sự (thử) nền đất bằng chùy xuyên, sự thử (nền đất) bằng chùy xuyên,
  • mia đơ khoảng cách, thước đo xa,
  • cần khuấy, que khuấy,
  • thép cuộn,
  • quang an toàn suốt hãm,
  • thanh rằng, thanh giằng, thanh giàng, thanh liên kết, sway brace rod, thanh giằng chống gió
  • thanh giằng,
  • cần pit tông (bơm),
  • giá chổi điện, thanh chổi than,
  • thanh xiên (của giàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top