Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set in order” Tìm theo Từ (8.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.197 Kết quả)

  • tập hợp thứ tự,
"
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ
  • dâng lên (thủy triêu),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • theo thứ tự thời gian,
  • sự điều chỉnh,
  • trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc,
  • giữ gìn trật tự,
  • đặt hàng tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • rắn lại thanh bê tông,
  • khởi động cho chạy,
  • mí móc đáy,
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top