Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set in order” Tìm theo Từ (8.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.197 Kết quả)

  • hối phiếu lập thành một bộ,
  • nút gỗ đệm,
  • tập hợp màu có sẵn,
  • cho chạy (máy), khởi động, cho chạy, khởi động,
  • hàn móc đáy đơn úp vào,
  • bộ hối phiếu,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • Thành Ngữ:, to be in good order, trật tự, ngăn nắp
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy,
  • không theo một thứ tự đặc biệt nào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top