Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shot ” Tìm theo Từ (2.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.263 Kết quả)

  • Danh từ: môn đẩy tạ, môn ném tạ,
  • độ nâng của chất nổ,
  • tiếng ồn bắn phá, tiếng ồn lạo xạo, tạp âm nổ, tạp nhiễu hạt,
"
  • khoan bằng đạn nổ,
  • sự bắng không gian (vào), sự phóng tàu vũ trụ,
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • Danh từ: Đạn ghém (để bắn chim),
  • mìn phá,
  • Danh từ: Đạn bắn vịt trời,
  • Danh từ: viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất),
  • bắn chệch,
  • / ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường,
  • Danh từ: phát bắn thử,
  • mìn [người nổ mìn], Danh từ: người giật mìn (phá đá...)
  • giếng bắn mìn, lỗ bắn mìn,
  • sự phun bi làm sạch,
  • khoan bằng bi, khoan mớm,
  • sự làm sạch bằng phun cát,
  • sự phun bi làm bền bề mặt,
  • đá bị phá nổ bằng mìn, mảnh đá bị bắn phá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top