Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slant ” Tìm theo Từ (956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (956 Kết quả)

  • độ dài đường sinh, đường cao mặt bên,
  • đường xiên, đường nghiêng,
  • thạch nghiêng, môi trường thạch nghiêng,
  • thạch nghiêng,
"
  • máng xiên, máng nghiêng,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước đây), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm,...
  • Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục) mắng, chửi, rủa, Nội động từ: nói lóng, Kỹ...
  • cửa gió,
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
  • / ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến, Kỹ thuật chung: đá phiến, phân phiến, slaty coal,...
  • đường hành trình,
  • Danh từ: hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) shanty,
  • vì kèo mái dốc,
  • cây bản địa,
  • ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté,
  • cây bản địa, cây bản xứ,
  • dần hai mái dốc,
  • cây thuốc, thảo dược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top