Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slater s” Tìm theo Từ (1.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.245 Kết quả)

  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • đá phiến sét, đá phiến sét, Địa chất: đá phiến sét,
  • đá phiến vôi,
  • Địa chất: đá phiến chứa than,
  • đá phiến chứa đồng,
  • đá phiến thạch anh,
  • đá phiến lục,
  • Danh từ: Đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...),...
  • than phiến,
  • đinh vấu,
  • dụng cụ cắt đá bảng,
  • búa sửa đá phiến lợp, búa thợ lợp mái,
  • đinh đóng đá bảng, đinh đóng đá lợp, đinh đóng đá phiến,
  • mỏ đá sét,
  • mái lợp đá bảng,
  • vết xám đen (khuyết tật trên mặt),
  • đá phiến vụn, đá phiến ít liên kết,
  • Thành Ngữ:, clean slate, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
  • đá phiến pha sét, đá phiến sét,
  • đá phiến nở, đá phiến xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top