Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “So adequate is suitable to something and sufficient is enough for something ” Tìm theo Từ (19.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.808 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, fall victim ( to something ), không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn
  • Thành Ngữ:, to thrash something out, tranh luận cái gì triệt để và thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, to tick something away, đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
  • Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
  • Thành Ngữ:, without prejudice ( to something ), không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • máy lạnh năng suất cao,
  • ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu hiệu nhất
  • giá tương đối thấp,
  • hữu hiệu tiệm cận,
  • nguyên nhân hữu hiệu,
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, to tear something down, giật đổ
  • Thành Ngữ:, to trump something up, vu cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top