Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sparring match” Tìm theo Từ (1.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.870 Kết quả)

  • thanh cản, chốt hãm, vít hãm, chốt hãm,
  • giếng (thu) nước mưa, giếng tập trung nước,
  • ca trực sáng (8-/2 giờ),
  • chốt có khóa,
  • chốt cài có khấc,
  • sự đánh bắt thích hợp,
  • then ép, then ép (khi mở cửa),
  • đắp vá, nối tạm, sửa tạm,
  • khối xây vá,
  • tấm đệm,
  • sự hàn vá, sự sửa chữa ổ gà (đường),
  • hàng hóa trong khoang,
  • cửa lật cấp hàng, nắp cửa lỗ (ở tàu), nắp miệng khoang hàng,
  • thiết bị nâng cửa nắp,
  • bản kê cửa hầm tàu, sơ đồ khoang,
  • niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu,
  • đốm màu (trứng hỏng),
  • chốt cài cửa, then cài cổng, safety gate latch, then cài cổng an toàn
  • / ´hʌηgə¸ma:tʃ /, danh từ, cuộc biểu tình phản đối của những người thất nghiệp,
  • / ´frɔg¸ma:tʃ /, danh từ, cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top