Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suit ” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • khe ngắm,
  • bộ ứng dụng văn phòng,
  • lỗ nhả dầu nhờn (bôi trơn sơ mi xi lanh),
  • đèn,
  • diapham khe, màng ngăn khe,
  • đèn có khe, Nghĩa chuyên nghành: Đèn khe,
  • hệ thống phân chia,
  • điệp thái bình dương,
  • dầu mỡ cừu,
  • đơn nguyên ngủ,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • điệp Địa trung hải,
  • sự quét khe,
  • khe hở quét (vết âm thanh chụp trên phim),
  • khe khúc xạ,
  • tín hiệu dừng,
  • doi cát,
  • ánh xạ cắt,
  • đai ốc có rãnh xẻ,
  • miền cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top