Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a crack” Tìm theo Từ (7.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.224 Kết quả)

  • đường sắt thanh răng,
  • cái móc vớt rác, móc vớt rác (của lưới chắn rác),
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • kênh có băng đục lỗ, rãnh băng đục lỗ,
  • băng hai rãnh,
  • đóng đường,
  • Thành Ngữ:, to crack a crib, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
  • Thành Ngữ:, to crack a joke, nói đùa một câu
  • Thành Ngữ:, to crack a glass, làm rạn một cái tách
  • Thành Ngữ:, take a running jump, chạy lấy đà để nhảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top