Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take flight” Tìm theo Từ (5.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.375 Kết quả)

  • trọng lượng bay,
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
  • nhẹ, được giảm nhẹ,
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • tự nặng, tự trọng, trọng lượng bì,
  • trọng lượng khi cất cánh (máy bay),
  • đèn cabin máy bay,
  • đèn ngủ,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
"
  • Tính từ:,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • bê-tông nhẹ,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ,
  • cấu trúc nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top