Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “That..” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
  • Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Danh từ: (thông tục) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau) (như) trilby,
  • danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • mũ bảo hộ lao động, mũ an toàn,
  • Danh từ: mũ chỏm cao (của đàn ông),
  • / ´hai¸hæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm sang, ngoại động từ, Đối xử trịch thượng, chơi trịch...
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • Danh từ: (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ, chức giáo chủ,
  • Danh từ: mũ, nón,
  • danh từ, mũ ba góc không vành, Đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa, phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
  • Danh từ: mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách),
  • như bowler,
  • Danh từ: mũ dẹt,
  • giá mũ nón,
  • mũ sắt,
  • / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở, tiền thưởng của thuyền trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top