Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traveling salesperson” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • Danh từ: học bổng cho phép sau khi đỗ được du lịch để nghiên cứu,
  • trường dịch chuyển,
  • ván khuôn trượt,
  • sàng di động,
  • cần trục di động, cẩu lăn, tời di động, cầu trục lăn, máy nâng di động, tời quay,
  • bàn di động (hàn ép),
  • giá đỡ di động, lunet di động, giá đỡ di động, lunet di động,
  • Danh từ: chăn du lịch,
  • giàn giáo di động,
  • ván khuôn di động,
  • lunet đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ di động, giá đỡ động,
  • tời di động,
  • Danh từ: túi (xắc) du lịch,
  • khối di chuyển, bộ ròng rọc động, puli di động,
  • đụn cát di động,
  • chi phí đi lại, lộ phí, chi phí du lịch, công tác phí, phí di chuyển, phí đi công tác, phí tàu xe (đi đường),
  • lò di động,
  • con lăn xe tời (cần trục), bánh dẫn, con lăn dẫn,
  • bàn chạy, bàn di động, bàn chạy, bàn di động,
  • thời gian chạy, thời gian dịch chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top