Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn in ” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • van trượt quay,
  • công cụ tiện gỗ,
  • máy (doa) tiện, máy tiện đứng,
  • máy tiện và doa,
  • máy tiện đứng,
  • máy tiện đứng,
  • máy tiện lỗ mayơ bánh xe,
  • máy tiện vật nhiều cạnh,
  • dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng,
  • máy tiện doa đứng,
  • cơ cấu mở cửa cầu quay,
  • máy tiện đứng,
  • máy tiện và khoan đứng vành bánh xe,
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top