Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Type setter” Tìm theo Từ (4.398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.398 Kết quả)

  • / ´taip¸setə /, Xây dựng: thợ sắp chữ,
  • loại máy phục vụ,
  • mã kiểu chữ cái,
  • băng đệm,
  • dầu có vị đắng,
"
  • / ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn, cầu trượt xoáy (ở các khu giải trí), Từ...
  • lốp có talông, lốp bám đường, lốp có ta lông, lốp bám đường,
  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • dao phay có lỗ lắp, dao phay kiểu trục gá,
  • catốt kiểu bộ nung, catốt nung gián tiếp,
  • bộ đun kiểu dòng chảy,
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • dao phay răng chắp,
  • dao xọc hình đĩa,
  • gối (cầu) hình quạt,
  • dao phay đĩa,
  • lò nung cảm ứng kiểu lõi,
  • / taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..), (thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó), chữ...
  • máy chuyển băng đục lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top