Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under advisement” Tìm theo Từ (393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (393 Kết quả)

  • sự ứng phó dưới bức xạ,
  • độ võng do tải,
  • sự biến dạng do tải trọng, biến dạng do tác dụng của tải trọng,
  • đai dẫn nhánh dưới,
  • tấm bảo vệ động cơ,
  • thiết bị đang kiểm tra,
  • đặc tính tải,
  • bị lên án, bị chỉ trích,
  • hợp đồng có đóng dấu, hợp đồng được công chứng thị thực,
  • sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • được chế tạo theo giấy phép,
  • chạy có tải,
  • Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
  • Thành Ngữ:, to bring under, làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
  • ứng suất do va chạm, ứng suất va chạm,
  • Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, under starter's order, đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • tĩnh không thân tàu,
  • bộ giảm xóc ở gầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top