Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Validnessnotes the stylus” Tìm theo Từ (6.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.034 Kết quả)

  • / ´stailəs /, Danh từ số nhiều styli, styluses: bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát, Cơ - Điện tử: đầu đo, đầu dò, mũi vạch...
  • như stylus,
  • kim rạch rãnh, kim ghi, kim khắc,
  • bút ghi, kim ghi,
  • kìm áp điện,
  • sức vạch của kim, lực cản kim ghi (máy hát),
  • máy in kim,
  • bút điện tử,
  • sự xuyên âm do kim,
  • rãnh gót xương sên,
  • kim (ghi) kim cương,
  • sự in kim,
  • lực ghi, sức đứng của kim, lực khắc,
  • như stylize, Hình Thái Từ:,
  • rãnh gót xương sên,
  • bộ chữ hỗn hợp, kiểu chữ hỗn hợp, kiểu dáng chữ hỗn hợp,
  • nhũ trấp, dịch sữa,
  • / ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín, (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top