Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Validnessnotes the stylus” Tìm theo Từ (6.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.034 Kết quả)

  • Tính từ: (sinh học) thuộc vòi nhụy, (sinh học) thuộc gai; lông cứng,
  • gạc hình trụ,
  • / ´stailist /, Danh từ: người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách riêng (nhất là nhà văn), người tạo mẫu kiểu dáng cho các đồ vật, đồ dùng (quần...
  • / ´stailiʃ /, Tính từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, thanh lịch, Từ đồng nghĩa: adjective, stylish clothes, quần áo hợp thời trang, a stylish dancer,...
  • kiểu tự động,
  • kiểu in,
  • sát nhập các kiểu,
  • kiểu bóng,
  • nơvi,
  • / ´stailet /, Danh từ: cái giùi, (y học) cái thông, que thăm, Y học: kim thăm,
  • hậu tố -style,
  • / ´souləs /, Tính từ: (sân khấu); (đùa cợt) một mình, Kinh tế: đứng riêng lẻ một mình (trên trang quảng cáo), đứng riêng rẽ một mình (trên trang...
  • / 'teiləs /, Danh từ, số nhiều .tali: bờ nghiêng, bờ dốc, taluy, (giải phẫu) xương sên, (địa lý,địa chất) lở tích, bờ dốc, lở tích, mái dốc, mặt nghiêng, sườn dốc, bờ...
  • chỉ mõm trâm ở xương thái dương,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ thuật (của nhà văn..), phong cách, tác phong, cách, lối, loại; mẫu, kiểu, dáng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top