Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Watch one’s step” Tìm theo Từ (2.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.722 Kết quả)

  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • trực ngày, ca trực ngày,
  • trực (trên) boong tàu,
  • đồng hồ hiện số,
  • đồng hồ điện tử,
  • ca trực đêm (0-4 giờ),
  • trực ra đa,
  • Danh từ: kính đồng hồ, (hàng hải) đồng hồ cát,
  • Danh từ: lò xo đồng hồ,
  • danh mục để theo dõi,
  • đề phòng, coi chừng, Kỹ thuật chung: coi chừng, đề phòng, Từ đồng nghĩa: verb, watch
  • phòng bảo vệ,
  • qui trình tiến hành từng bước,
  • bộ chuyển mạch bước, bộ chuyển mạch nhiều nấc,
  • thiết kế từng bước, thiết kế từng giai đoạn,
  • / bætʃ /, Danh từ: mẻ (bánh), Đợt, chuyến; khoá (học), Cơ khí & công trình: mẻ bê tông, một đợt vận hành, sự đong, Dệt...
  • Danh từ: parafin thô,
  • lựa chọn từng bước,
  • hệ thống từng bước, bộ chuyển mạch từng nấc (điện thoại), hệ thống tuần tự tứng bước,
  • điều chỉnh từng bước, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh theo cấp, sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp), sự điều khiển từng bước, sự điều khiển từng nấc, điều khiển từng bước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top