Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With heavy hand” Tìm theo Từ (8.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.266 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • sự trương nở của cát,
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
  • / 'hevi /, Tính từ: nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( + with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm...
  • Idioms: to be heavy with sleep, buồn ngủ quá chừng
  • độ rộng của dải, độ rộng dải, băng thông,
  • hàng dài và nặng, hàng dài và nặng,
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
  • / ¸hevi´ha:tid /, tính từ, lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric...
  • sự mua số lượng lớn,
  • đất sét nặng,
  • dầu thô nặng,
  • tắt nhanh (dao động,
  • đất nặng,
  • electron nặng,
  • sự đặt hàng số lượng lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top