Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With the condition that” Tìm theo Từ (8.516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.516 Kết quả)

  • điều kiện sinh dao động,
  • trạng thái dự trữ,
  • bản thông báo tình hình hoạt động,
  • Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều kiện tất yếu, điều kiện đủ,
  • điều kiên gối tựa,
  • Danh từ: Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) prerequisite,
  • điều kiện tranh đấu, điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển),
  • tình trạng đường,
  • trạng thái quá độ, trạng thái chuyển tiếp, trạng thái chuyển tiếp, trạng thái quá độ,
  • điều kiện phong hoá,
  • điều kiện khai thác, điều kiện làm việc, điều kiện làm việc,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi,
  • điều kiện dây chuyền tăng, điều kiện dây truyền tăng,
  • điều kiện khí quyển, Địa chất: điều kiện khí quyển,
  • điều kiện có dằn,
  • tình trạng ắc quy, điều kiện ắcqui, trạng thái acquy,
  • điều kiện nứt, trạng thái khi nứt,
  • tình trạng tổn thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top