Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alerted” Tìm theo Từ | Cụm từ (220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • / ə´lækriti /, Danh từ: sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alertness...
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: noun, alertness , attention , care , carefulness , deliberation...
  • Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution, dung dịch đường chuyển hóa, solid inverted sugar, đường chuyển hóa rắn, inverted...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược
  • cống luồn, ống truyền nước vòng, si phông luồn, ống luồn, inverted siphon chamber, giếng (cống) luồn, water-main inverted siphon, ống luồn cấp nước
  • Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
  • vòm võng, vòm lật ngược, cuốn ngược, vòm giảm tải, vòm ngược, inverted-arch foundation, móng kiểu vòm lật ngược
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • giàn kéo trụ chính, giàn mái đơn giản, giàn mái tam giác, inverted king post truss, giàn mái (tam giác) lật ngược
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • / 'ti-ʃeipt /, hình chữ t, tiết diện chữ t, inverted t-shaped footing, móng hình chữ t lật ngược, t-shaped pier, trụ hình chữ t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top