Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ampe” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp), microampe, microampe kế, 10 mũ-6 ampe,
  • / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe mét bình phương, ampere per meter, ampe trên mét, ampere per square inch, ampe trên insơ bình...
  • / əb´æmpɛə /, aa (ampe hệ cgs điện từ, 10 ampe), ampe hệ từ,
  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • Danh từ: miliămpe, milliampe (một phần ngàn ampe, ký hiệu ma), ma, miliampe,
  • / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, curb , disrupt , fetter , hamper , impede , rope , shackle
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
  • Danh từ: kilôampe, kilôampe,
  • Danh từ, số nhiều ampere-hours: ampe giờ, ah, ampe-giờ, ampe giờ, ampere-hour capacity, dung lượng ampe giờ, ampere-hour efficiency, hiệu suất...
  • von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • đặc tuyến dòng-điện áp, đặc tuyến von-ampe, đường đặc trưng điện áp-dòng, đường đặc trưng von-ampe,
  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • / ´æm¸mi:tə /, Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, Kỹ thuật chung: ampe kế, thermoelectric ammeter, thiết bị đo ampe nhiệt điện, electromagnetic ammeter,...
  • femtoampe (l0-15 ampe),
  • / ´æmpəridʒ /, Điện: ampe (tính theo ampe), Kỹ thuật chung: cường độ dòng điện, lượng ampe,
  • Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, ammeter, ampe kế,
  • viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top