Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chập” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp), chân vòm, Xây...
  • chân (chắp) compa, nhánh compa,
  • nhân viên chấp pháp, nhân viên chất pháp,
  • Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • u nang khối xương cổ chân, nang cổ chân (mắt) chắp,
  • / ¸kɔnvə´lu:ʃən /, Hóa học & vật liệu: hoàn lưu, Toán & tin: phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn, Xây dựng:...
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • / di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp...
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • / ¸pɔndə´rɔsiti /, danh từ, tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng), tính cần cù (công việc), tính buồn tẻ, nặng nề, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...),
  • Phó từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc), buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành...
  • / ´pɔndərəs /, Tính từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc), buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...), Từ...
  • Điểm cháy, nhiệt độ thấp nhất tại đó sự bốc hơi của một chất cung cấp độ ẩm vừa đủ để tạo ra hợp chất nhạy cháy.
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / 'ʤʌmbou /, Danh từ: người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi, người thành công một cách đặc biệt, máy bay lớn chuyên chở hành khách, Địa chất:...
  • / 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm,
  • / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết, tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn,...
  • / ʤɔin /, Cơ - Điện tử: (v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào, Toán & tin: hợp nối, Xây dựng: tiếp nối,
  • chấp nhận một chào hàng, sự chấp nhận một giá chào, chấp nhận đơn chào hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top