Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Credere” Tìm theo Từ | Cụm từ (169) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, letter of credence, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • Thành Ngữ:, to gain credence, đáng tin cậy hơn nữa
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ đồng nghĩa: noun, ( small ) stogie , belvedere , bouquet , cheroot ,...
  • thuế suất ưu đãi, thuế quan ưu đãi, thuế suất ưu đãi, british preferential tariff, thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, preferential tariff system, chế độ...
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • phi tổn định trước, phí tổn định trước, phí tổn dự định, phí tổn dự tính, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước
  • rocleđerit,
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • georeference,
  • / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • như preference share,
  • mã tham chiếu, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu, ký hiệu viết tắt, src ( systemreference code ), mã tham chiếu hệ thống, unit reference code (urc), mã tham chiếu thiết bị
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top