Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D achat” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đốt bằng hóachất,
  • đốt bằng hóachất,
  • đốt bằng hóachất,
  • viêm niệu đạo hóachất,
  • viêm môi hóachất,
  • (sự) kháng hóachất,
  • Y học: (thuộc) hướng hóachất,
  • chất đông củachất xám,
  • sự chuyển động củachất nhiễm sắc,
  • chất keo củachất xám,
"
  • (thuộc) tiết sữachất làm tiết sữa, chất lợi sữa,
  • lợi sữachất lợi sữa,
  • ngừng tiết sữachất làm ngừng tiết sữa,
  • có mủ nhầy. có chứachất nhầy và mủ.,
  • hóachất triệt sản, thuốc gây vô sinh, một hoá chất kiểm soát sâu bọ bằng cách ngăn chặn quá trình sinh sản.
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • chất siêu dẫn-chất cách điện-chất siêu dẫn,
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • khả năng oxy hoá khử, khả năng điện thế cần có để chuyển electron từ một hợp chất hay nguyên tố ban đầu (chất oxi hoá) đến một hợp chất khác (chất khử); được sử dụng như là một phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top