Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D achat” Tìm theo Từ | Cụm từ (267.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔ:stik /, Tính từ: (hoá học) ăn da (chất (hoá học)), chua cay, cay độc, (toán học) tụ quang, Danh từ: (hoá học) chất ăn da, Xây...
  • động mạchamiđan,
  • động mạchamiđan,
  • / ¸ʌndə´tʃa:dʒ /, Danh từ: sự nạp thiếu (chất nổ), (quân sự) đạn nạp thiếu chất nổ, đạn nạp không đủ liều, hàng không đủ tải, giá quá thấp, (thương nghiệp) lấy...
  • Danh từ: a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ), chất rắn kết tinh màu vàng đựng làm thuốc nhuộm và làm thuốc định hình mới,
  • (chứng) dày dachân,
  • / 'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng), Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chất được cô...
  • / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , evacuant , evacuative , excretory , purgative
  • Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction, dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết...
  • dẻo nhiệt [chất dẻo nhiệt],
  • nồng độ mức mặt đất (chất độc),
  • / stælæg'mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng), giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng), máy đo (kích thước) giọt, khí cụ đo sức căng bề mặt...
  • hạchandersch,
  • độ bền cắt dính (chất keo),
  • độ ổn định cấu trúc (chất dẻo),
  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • dung dịch (chất) phản ứng, dung dịch thuốc thử,
  • thạch anh áp điện, thạchanh áp điệ,
  • phát quang đất (chặt hết cây đi),
  • dachân ngỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top