Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adopt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'dɔpt /, Tính từ: Được nhận làm con nuôi, an adopted daughter, con gái nuôi, adopted country, nước nhận làm tổ quốc mình, adopted  , thừa nhận
  • / ə´dɔptiv /, Tính từ: nuôi; nhận nuôi, adoptive son, con trai nuôi, adoptive father, bố nuôi, dưỡng phụ
  • như adoptianism, Danh từ: họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa,
  • / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu, this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen, anh quản...
  • Tính từ: có thể nhận làm con nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chấp nhận được, có thể thông qua được, an adoptable...
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • / ¸ʌnə´dɔptid /, Tính từ: không được chính quyền sở trông nom bảo dưỡng (về một con đường),
  • Tính từ: nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ, tái lạm phát, adopt reflationary policies, áp dụng chính sách nhằm phục hồi...
  • / ¸ri:ə´dɔpt /, Ngoại động từ: lại chấp nhận, lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • Danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons: sâu bọ cánh vảy,
  • / ¸lepi´dɔptərist /, danh từ, nhà nghiên cứu bướm,
  • như lepidopteral,
  • giao diện ngoại vi, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, peripheral interface channel, kênh giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface adapter ), bộ tương hợp giao diện ngoại vi
  • bộ điều hợp kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp kênh nối kênh, ctca ( channel to channel adapter ), bộ điều hợp kênh đến kênh, ctca (channel-to-channel adapter ), bộ điều hợp kênh nối kênh, optical...
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, extended character file, tập tin ký tự mở rộng,...
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top