Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn personally” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
  • Thành Ngữ:, a controversial personality, một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
  • Idioms: to be lacking in personality, thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự quan hệ chung chung với mọi người, (như) impersonality,
  • / ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế: động sản, thuế cá nhân,
  • mạng truyền thông, pcn ( personalcommunications network ), mạng truyền thông riêng, personal communications network (pcn), mạng truyền thông riêng
  • như personalize,
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • như impersonalize,
  • như impersonalization,
  • mã đồng nhất hóa, mã nhận dạng, mã xác thực, mã định dạng, dnic ( datanetwork identification code ), mã nhận dạng mạng dữ liệu, pic ( personalidentification code ), mã nhận dạng cá nhân
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ đạc cá nhân, đồ dùng cá nhân, tài sản cá nhân, vật sở hữu cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, bag and baggage , impedimenta , personal...
  • / im¸pə:sə´næliti /, danh từ ( (cũng) .impersonalism), sự thiếu cá tính con người, sự thiếu quan tâm đến con người, Điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám...
  • / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, personal...
  • / ´pə:sənəbl /, Tính từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, she is a very personable...
  • điều chỉnh được, được điều chỉnh, làm khớp, đã điều chỉnh, adjusted ring length (arl), độ dài vòng điều chỉnh được, seasonally adjusted, được điều chỉnh...
  • bảo hiểm sự cố, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, aircraft accident insurance, bảo hiểm tai nạn máy bay, aviation personal accident insurance, bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không, individual...
  • tên cá nhân, physical delivery personal name, tên cá nhân gửi vật lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top