Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soup” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tɔksouplæz´mousis /, Y học: bệnh toxoplasma,
  • / ´soupə /, danh từ, (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ,
  • / ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng,
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • / ´soup¸stoun /, Hóa học & vật liệu: đá xà phòng, Kỹ thuật chung: hoạt thạch, đá tan,
  • / ´soup¸wə:ks /, Danh từ: xí nghiệp xà phòng, Hóa học & vật liệu: nhà máy xà phòng,
  • Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như) pea-souper,
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • / ´soupinis /, Danh từ: tình trạng có nhiều xà phòng, tình trạng đầy xà phòng; tình trạng có mùi xà phòng; tình trạng có thấm xà phòng, tính bợ đỡ; tính thớ lợ; tính xun...
  • / ´soupi /, Tính từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng, bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm...
  • / ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố,
  • / ´souplis /, danh từ, không có xà phòng,
  • / ´soup¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây cỏ kiềm,
  • / ´aisoupɔd /, Danh từ: (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc,
  • / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • / ´soup¸bʌbl /, danh từ, bong bóng xà phòng (quả bóng không khí xung quanh là một màng mỏng xà phòng có màu sắc thay đổi và dễ bị vỡ),
  • Danh từ: chút ít, dấu vết, a soupson of malice, chút ít ranh mãnh
  • / ´pi:¸su:pə /, danh từ, như pea soup, ( ca-na-đa) (từ lóng) người ca-na-đa dòng dõi pháp,
  • Thành Ngữ:, in the soup, (thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top