Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soup” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skoup /, Danh từ: phạm vi, tầm (kiến thức), cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / ə´nemou¸skoup /, Danh từ: máy nghiệm gió, Kỹ thuật chung: máy nghiệm gió,
  • / ¸dʒi:ou´skoup /, Danh từ: kính địa tiềm vọng, danh từ, kính địa tiềm vọng,
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • / ´rainou¸skoup /, danh từ, kính soi mũi,
  • / ´ɔ:θou¸skoup /, danh từ, kính trực quan,
  • / ¸eksou´pærə¸sait /, danh từ, vật ký sinh ngoài,
  • / pə'gouskoup /, Danh từ: thấp khí kế,
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • / ´kraiə¸skoup /, danh từ, (vật lý) cái nghiệm lạnh,
  • / ´a:θrə¸skoup /, Y học: kính soi khớp,
  • / ´ɛərə¸skoup /, Y học: dụng cụ nghiệm khí,
  • / ´kaimə¸skoup /, Y học: máy nghiệm huyết lưu,
  • / ¸baiou´skoup /, Danh từ: rạp chiếu bóng ở nam phi,
  • / ¸ʌn´houptfɔ: /, tính từ, không hy vọng, không chờ đợi; không dám mong ước, bất ngờ,
  • / ʌn´oupənd /, Tính từ: Đóng, cụp, chưa rọc trang (sách), không mở, bị đóng lại,
  • / ´saimə¸skoup /, Hóa học & vật liệu: máy kiểm sóng,
  • / ´ta:sou¸plæsti /, Y học: thủ thuật tạo hình bờ mi,
  • / fə´riηgə¸skoup /, Danh từ: (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu, Y học: ống soi họng, ống nội soi khám nghiệm họng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top