Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Englut” Tìm theo Từ | Cụm từ (368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´gə:dʒi¸teit /, Động từ: nuốt lấy nuốt để, hốc, hút xuống đáy (nước xoáy), Từ đồng nghĩa: verb, bolt , down , englut , engorge , gobble , guzzle...
  • / æp´niə /, Y học: ngạt, ngưng thở, apnea neonatorum, ngưng thở ở trẻ sơ sinh, deglutition apnea, ngưng thở khi nuốt
  • chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler,
  • aminoglutethemit,
  • axit fomiminoglutamic,
  • hocmonglucococticoit,
  • sự tối ưu trọnglượng (tàu vũ trụ),
  • trọng lượng treo, khối lượng riêng, trọnglượng riêng, trọng lượng đơn vị, tỉ trọng, trọng lượng riêng,
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • độ engler, độ nhớt engler,
  • chỉ số engler, độ engler,
  • bình cất, bình chưng cất, bình chưa cất, engler distillation flask, bình cất engler
  • Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội động từ: mở mắt ra (sau...
  • Tính từ: ( un-english) không có tính chất anh; không đúng kiểu anh, ( un-english) không đúng tiếng anh,
  • / 'nju: 'iηglənd /, new england (tiếng việt thường gọi là tân anh ) là khu vực phía góc Đông bắc của hợp chủng quốc hoa kỳ, giáp Đại tây dương, liên bang canada và tiểu bang new york. new england gồm các tiểu...
  • bình engler,
  • axit pteroylglutamic,
  • độ nhớt engler,
  • độ engler,
  • xenglas (màng bao gói),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top