Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khép” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp [sự không khớp], sai số khép, absolute misclosure, sai số khép tuyệt đối, average misclosure, sai số khép trung bình, circuit misclosure, sai số khép của mạch, circuit...
  • vòng khép, vòng ghép, mạch ghép,
  • ống cơ khớp, ống cơ khép,
  • tổng sai số kép, tổng các sai số khép, sai số tích lũy,
"
  • / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm, Y học: sự khép, sự áp đặt,...
  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • sự nối ghép khe, ghép bằng khe, ghép qua khe (giữa cáp đồng trục và ống dẫn sóng),
  • / ə´dʌktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ khép, Y học: cơ khép (cơ bắp làm chuyển động một phần cơ thể về phía phần khác hoặc về phía đường...
  • cơ khépngắn,
  • cơ khépngắn,
  • ống cơ khép,
  • hội chứng quá khép,
  • hội chứng quá khép,
  • cơ khépngón chân cái,
  • củ khép,
  • ống cơ khép,
  • glôcôm góc khép,
  • cơ khépngón tay cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top