Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khép” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh ghép, thép chữ c ghép,
  • đá xây viền mép, tấm lát mặt, bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...), bản phủ mối nối, màng đệm, thanh nẹp tấm đệm, nắp đậy, đĩa đệm/ nắp đậy, tấm ghép ngoài (mối ghép đinh tán),...
  • thép góc ghép thành thép chữ t,
  • sự ghép nối bằng bích, liên kết cánh dầm, liên kết kiểu bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, mối ghép bích,
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • cơ khép dài,
  • cơ khép dài,
  • khép tài liệu,
  • vòng khép kín,
  • khối khép kín,
  • cơ khép bénhất,
  • cơ khép dài,
  • khép cửa sổ,
  • cơ khép củađùi,
  • khép vòng,
  • sai số khép góc,
  • đường khâu khép mép,
  • sai số khép kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top