Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Main meal” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´boun¸dʌst /, như bone-meal,
  • =piecemeal,
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • Idioms: to do a meal, làm cơm
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
  • / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a hurried meal, một bữa ăn...
  • / grə´deiʃənəl /, tính từ, phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến, Từ đồng nghĩa: adjective, piecemeal , step-by-step
  • Phó từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, a ruinously expensive meal, một bữa ăn tệ hạii
  • / ´mid´dei /, Danh từ: trưa, buổi trưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, midday meal, bữa cơm trưa, 12 pm , high noon...
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
  • / ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung: biển khơi, ngoài khơi, ngoài trời, in the offing, sắp diễn ra; sắp bùng nổ, a meal...
  • / ˌmidiˈoʊkər /, Tính từ: xoàng; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a mediocre meal, bữa ăn...
  • / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa: adverb, they take meals casually, họ ăn uống thất thường (không đúng bữa),...
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • sự từ hóa tự phát, sự từ hóa tức thời, từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, đomen từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, miền từ hóa tự phát
  • nhựa mêlamin, nhựa melamin,
  • / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc tố, melamin, sắc tố đen, Y học: sắc tố màu nâu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top