Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Main meal” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly basutoland, it is a member of the commonwealth of nations. the name lesotho roughly translates...
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi khi hay tin anh ta thi đỗ
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • hệ đơn vị, hệ (thống) đơn vị, hệ đơn vị, hệ thống đơn vị, hệ đơnvị, electromagnetic system of units, hệ thống đơn vị điện từ, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế,...
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top