Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sinn fein” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.405) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm: khử cafein, tách cafein,
  • / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ đồng nghĩa: adjective, greet somebody with unfeigned pleasure, chào mừng ai với...
  • / 'kæfi:in /, Danh từ: (dược học) cafêin, Hóa học & vật liệu: caphêin, Y học: một loại alkaloid,
  • / 'feinthɑ:tidnis /,
  • chè không có cafein,
  • Danh từ: cafein,
  • cà phê không có cafein,
  • / 'feintli /, Phó từ: yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt,
  • / 'feintiʃ /, Tính tu: yếe dgn, mờ mb, khă ngột ngạt (không chí),
  • / 'feintiɳ /, ngất (xỉu),
  • cà phê viên, viên cafein,
  • / ,feini'ənsi /, Danh từ:,
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / 'feintnis /, Danh từ: sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất, sự mờ nhạt,
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
  • / 'feinthɑ:t /,
  • / 'feinthɑ:tidli /,
  • cà phê không có cafein,
  • / 'feintdənt /, Kẻ lười biếng:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top