Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trừu” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.876) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'menstruəm /, số nhiều của menstruum,
  • trục lăn chân trừu, trục lăn chân đế,
  • (sự) sinh trưởng trưuớc khi sinh,
  • sự truyền động từ trục truyền chung, sự truyền động qua trục trung gian,
  • trường trung học nội trú, trường trung học,
  • / di'skrit /, Tính từ: riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng, Toán & tin: rời rạc, Xây dựng: trừu...
  • trục truyền, trục giữa, trục trung gian,
  • cầu dẫn động, trục đang quay, trục quay, trục chủ động, trục quay, trục truyền động, front live axle, cầu dẫn động trước
  • / maɪˈgreɪʃən /, Danh từ: sự di trú, sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác), Đoàn người di trú; bầy chim di trú, Toán...
  • / 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh từ: bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), Ý niệm trừu...
  • trường hợp kiểm thử trừu tượng,
  • trục truyền động chính, trục trung gian,
  • đặc trưưng củabệnh,
  • trục truyền trung gian,
  • trục lăn đầm nén, ống cán chân trừu (để nén đất), máy đầm lăn,
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngọc trừu,
  • Tính từ: (sinh học) không trục, không trung trụ,
  • Danh từ: những môn học ở trường đại học (ngôn ngữ, (triết học), lịch sử, (văn học) và khoa học trừu tượng); khoa học nhân văn,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • Danh từ: xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng), Y học: xương trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top