Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. slow” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.245) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • biểu đồ dòng chảy, đồ thị dòng chảy, giản đồ luồng, biểu đồ lưu thông, lưu đồ, sơ đồ khối, sơ đồ dòng, data flow diagram (dfd), giản đồ luồng dữ liệu, algorithm flow diagram, sơ đồ khối algorit,...
  • biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
  • như sloid,
  • gỗ paulowina royal,
  • như penny-in-the-slot,
  • như pillowcase,
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • / slou´vækiən /, tính từ,
  • daisies and other wild flowers,
  • bằng 1000 watt, kilôwatt, kilôoat,
  • như schoolfellow, đồng môn,
  • Thời quá khứ của .blow:,
  • / 'jeloui /, như yellowish,
  • / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • Thành Ngữ:, yellow dirt, vàng xỉn
  • / 'sætin'pɔd /, như satin flower,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Thành Ngữ:, to blow over, qua đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top