Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. slow” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.245) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´lɔkwiəm /, Danh từ ( số nhiều colloquiums hoặc colloquia): hội thảo chuyên đề, Từ đồng nghĩa: noun, discussion , parley , seminar
  • / kən´fæbjulətəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, chatty , colloquial , informal
  • (abbreviation) colloquial,
  • / 'kɒləkwi /, Danh từ: cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm, Từ đồng nghĩa: noun, to engage in a colloquy with, nói chuyện với; hội đàm với, buzz session ,...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • khe mạc nối, khe winslow,
  • khe mạcnối, khe winslow,
  • lỗ mạc nối, khe winslow,
  • / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
"
  • thóat vị lỗ winslow,
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
  • / ´slou¸mouʃən /, Tính từ: quay chậm, Điện lạnh: chuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim), slow-motion film, quay phim chậm
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • / ¸simpl´maindid /, Tính từ: chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn, yếu đuối (tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , slow , slow-witted
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • như slow-worm,
  • / ´siηk¸houl /, danh từ, (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước, hố sụt; chổ đất sụt, hào nước bẩn, rãnh nước bẩn, Từ đồng nghĩa: noun, basin , concavity , dip , hollow...
  • Danh từ: (như) slow-worm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top